軽蔑的
[Khinh Miệt Đích]
けいべつてき
Tính từ đuôi na
khinh miệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は社会的地位の低い人を軽蔑する。
Anh ấy khinh thường những người có địa vị xã hội thấp.
彼は社会的階級の低い人々を軽蔑する。
Anh ấy khinh thường những người thuộc tầng lớp thấp của xã hội.
彼は社会的に地位の低い人々を軽蔑する。
Anh ấy khinh thường những người có địa vị thấp trong xã hội.