女性蔑視 [Nữ Tính Miệt Thị]
じょせいべっし

Danh từ chung

ghét phụ nữ; phân biệt đối xử với phụ nữ; phân biệt giới tính

JP: そうじゃない。せい差別さべつやら女性じょせい蔑視べっしやら、そういうものとは関係かんけいなく、おとこおんなちがうんだ。

VI: Không phải vậy. Không liên quan gì đến phân biệt giới tính hay coi thường phụ nữ, đàn ông và phụ nữ là khác nhau.

Hán tự

Nữ phụ nữ
Tính giới tính; bản chất
Miệt phớt lờ; khinh thường; bỏ bê; chế giễu
Thị xem xét; nhìn