軽蔑語 [Khinh Miệt Ngữ]
けいべつご

Danh từ chung

từ ngữ miệt thị

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Miệt phớt lờ; khinh thường; bỏ bê; chế giễu
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ