Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軽蔑語
[Khinh Miệt Ngữ]
けいべつご
🔊
Danh từ chung
từ ngữ miệt thị
Hán tự
軽
Khinh
nhẹ nhàng; không quan trọng
蔑
Miệt
phớt lờ; khinh thường; bỏ bê; chế giễu
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ