• Hán Tự:
  • Hán Việt: Anh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: はなぶさ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 430
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あ; あい; え; すぐる; はな; ひ; ひで; よし; ら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

英 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý sự phát triển), bên phải là 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa, tinh hoa”. Về sau dùng để chỉ người tài giỏi, xuất sắc.