英訳 [Anh Dịch]
えいやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bản dịch tiếng Anh

JP: この日本語にほんご英訳えいやくしなさい。

VI: Hãy dịch câu tiếng Nhật này sang tiếng Anh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヘタクソなひと英訳えいやくしないでください。英訳えいやく依頼いらいしゃからのおねがいです。
Người không giỏi xin đừng dịch sang tiếng Anh. Đây là lời yêu cầu từ người yêu cầu dịch sang tiếng Anh.
つぎぶん英訳えいやくせよ。
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh.
このぶん英訳えいやくせよ。
Hãy dịch bài văn này sang tiếng Anh.

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Dịch dịch; lý do