英語 [Anh Ngữ]
えいご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

tiếng Anh

JP: アメリカでは英語えいごはなします。

VI: Ở Mỹ, người ta nói tiếng Anh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいご先生せんせいです。
Tôi là giáo viên tiếng Anh.
英語えいご下手へたでした。
Tôi kém tiếng Anh.
英語えいごはなせないの?
Bạn không biết nói tiếng Anh à?
英語えいご苦手にがてでした。
Tôi không giỏi tiếng Anh.
英語えいごはなせ!
Hãy nói tiếng Anh!
英語えいごにはうんざりだよ。
Tôi chán ngấy tiếng Anh.
英語えいごむずかしいですね。
Tiếng Anh khó nhỉ.
英語えいごはなしましょう。
Hãy nói tiếng Anh.
英語えいごはなしましょう。
Chúng ta hãy nói chuyện bằng tiếng Anh.
英語えいごはなせたらなあ。
Giá mà tôi biết nói tiếng Anh.

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ