• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triền
  • Âm On: テン デン
  • Âm Kun: まつ.わる; まと.う; まと.める; まと.まる; まと.い
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 21
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

纏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý nghĩa liên quan đến sự quấn quanh), bên phải là phần 亶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quấn quanh, bao bọc”. Về sau dùng để chỉ sự ràng buộc, kết nối.