手纏
[Thủ Triền]
環 [Hoàn]
鐶 [Hoàn]
環 [Hoàn]
鐶 [Hoàn]
たまき
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
vòng tay
Danh từ chung
bảo vệ khuỷu tay