環状 [Hoàn Trạng]

かんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình vòng; hình nhẫn; hình vòng lặp

Hán tự

Từ liên quan đến 環状