輪っか [Luân]
わっか

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

vòng; vòng dây

JP: 五輪ごりん右端みぎはしっかってなんしょくだったっけか?

VI: Vòng tròn ở phía ngoài cùng bên phải của lá cờ Olympic có màu gì?

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

hào quang (của thiên thần)

Hán tự

Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa

Từ liên quan đến 輪っか