纏まり
[Triền]
まとまり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sự thống nhất; sự gắn kết; sự nhất quán; sự phối hợp; trật tự
JP: この組織はまとまりに欠けている。
VI: Tổ chức này thiếu sự thống nhất.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giải quyết; kết luận; đóng cửa; hoàn thành