纏わり付く
[Triền Phó]
纏り付く [Triền Phó]
纏り付く [Triền Phó]
まとわりつく
まつわりつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
quấn quanh; bám vào; dính vào
JP: その猫は彼女の着物にまつわりついた。
VI: Con mèo đó quấn quanh chiếc kimono của cô ấy.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
theo dõi; đi theo
JP: 見たこともないような数の虻が、私にまとわりついてきたのです。
VI: Một số lượng ong vò vẽ chưa từng thấy đã bám lấy tôi.