Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
印半纏
[Ấn Bán Triền]
印半天
[Ấn Bán Thiên]
しるしばんてん
🔊
Danh từ chung
áo khoác đồng phục
Hán tự
印
Ấn
con dấu; biểu tượng
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
纏
Triền
mặc; quấn; buộc; theo đuổi; thu thập
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia