• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: しま; しろぎぬ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2491
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý nghĩa liên quan đến vải), bên phải là phần 高 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vải sọc”.