Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
干渉縞
[Can Thiệp Cảo]
かんしょうじま
🔊
Danh từ chung
vân giao thoa
Hán tự
干
Can
khô; can thiệp
渉
Thiệp
qua sông; liên quan
縞
Cảo
sọc