Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
格子縞
[Cách Tử Cảo]
格子じま
[Cách Tử]
こうしじま
🔊
Danh từ chung
họa tiết kẻ ô; kẻ sọc
Hán tự
格
Cách
địa vị; hạng; năng lực; tính cách
子
Tử
trẻ em
縞
Cảo
sọc