縞柄 [Cảo Bính]
しまがら

Danh từ chung

họa tiết sọc

JP: 縞柄しまがらふく彼女かのじょのほっそりした姿すがた目立めだつ。

VI: Chiếc áo sọc làm nổi bật vóc dáng thon gọn của cô ấy.

Hán tự

Cảo sọc
Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục