• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khể
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: かんが.える; とど.める
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2372
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp), bên phải là phần 啓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xem xét, kiểm tra”. Về sau dùng để chỉ hành động xem xét, kiểm tra.