Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寒稽古
[Hàn Kê Cổ]
かんげいこ
🔊
Danh từ chung
luyện tập giữa mùa đông
Hán tự
寒
Hàn
lạnh
稽
Kê
suy nghĩ; cân nhắc
古
Cổ
cũ