Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
代稽古
[Đại Kê Cổ]
だいげいこ
🔊
Danh từ chung
dạy thay
Hán tự
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
稽
Kê
suy nghĩ; cân nhắc
古
Cổ
cũ