• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiển
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: たむし
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

癬 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 鮮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệnh nấm da”. Về sau dùng để chỉ các bệnh liên quan đến da.