Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白癬菌
[Bạch Tiển Khuẩn]
はくせんきん
🔊
Danh từ chung
nấm Trichophyton
Hán tự
白
Bạch
trắng
癬
Tiển
bệnh hắc lào
菌
Khuẩn
vi khuẩn; nấm; vi trùng