Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疥癬
[Giới Tiển]
かいせん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
bệnh ghẻ; ngứa
Hán tự
疥
Giới
mụn ghẻ
癬
Tiển
bệnh hắc lào