扁平苔癬 [Biển Bình Đài Tiển]
へんぺいたいせん

Danh từ chung

lichen phẳng

Hán tự

Biển bằng phẳng; nhỏ
Bình bằng phẳng; hòa bình
Đài rêu; địa y
Tiển bệnh hắc lào