Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爪白癬
[Trảo Bạch Tiển]
つめはくせん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
nấm móng
Hán tự
爪
Trảo
móng vuốt; móng; vuốt
白
Bạch
trắng
癬
Tiển
bệnh hắc lào