皮癬 [Bì Tiển]
ひぜん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Từ hiếm

bệnh ghẻ; ngứa; bệnh ghẻ lở

🔗 疥癬

Hán tự

da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Tiển bệnh hắc lào