• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giản Nhàn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: ひきつけ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

癇 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 閒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệnh động kinh”. Về sau dùng để chỉ các bệnh liên quan đến thần kinh.