癇癪持ち [Giản Tích Trì]

かんしゃく持ち [Trì]

かんしゃくもち

Danh từ chung

người nóng tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あいつ癇癪かんしゃくちだから。
Anh ta dễ nổi cáu lắm.
ヤニーは癇癪かんしゃくちだった。
Yanni đã từng là người hay cáu gắt.