癲癇 [Điên Giản]
てんかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bệnh động kinh; cơn động kinh

Hán tự

Điên điên loạn
Giản nóng nảy; dễ cáu; lo lắng