子癇前症 [Tử Giản Tiền Chứng]
しかんぜんしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

tiền sản giật

Hán tự

Tử trẻ em
Giản nóng nảy; dễ cáu; lo lắng
Tiền phía trước; trước
Chứng triệu chứng