• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: おす; お-; おん-
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2155
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牡 là chữ hình thanh: bộ 牛 (trâu, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật) và thanh phù 午 (gợi âm). Nghĩa gốc: “con đực”.