牡羊座 [Mẫu Dương Tọa]
おひつじ座 [Tọa]
おひつじざ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

chòm sao Bạch Dương; con Cừu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

黄道こうどうじゅう星座せいざつぎとおりです:おすひつじおすうし双子ふたごかに獅子しし乙女おとめ天秤てんびんさそり射手しゃしゅ山羊やぎ水瓶座みずがめざさかな
12 cung hoàng đạo của hoàng đạo bao gồm: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư.

Hán tự

Mẫu đực
Dương cừu
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi