天竺牡丹 [Thiên Trúc Mẫu Đan]
てんじくぼたん

Danh từ chung

hoa thược dược

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Trúc tre
Mẫu đực
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành