牡馬 [Mẫu Mã]
雄馬 [Hùng Mã]
ぼば – 牡馬
おうま
おすうま

Danh từ chung

ngựa đực

Hán tự

Mẫu đực
ngựa
Hùng nam tính; anh hùng

Từ liên quan đến 牡馬