牡丹 [Mẫu Đan]
ぼたん
ぼうたん
ボタン
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mẫu đơn (Paeonia suffruticosa); mẫu đơn

Danh từ chung

thịt lợn rừng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牡丹ぼたん大好だいすきなの。
Tôi rất thích hoa mẫu đơn.

Hán tự

Mẫu đực
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành

Từ liên quan đến 牡丹