深見草 [Thâm Kiến Thảo]
ふかみぐさ
ふかみくさ
フカミグサ
フカミクサ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mẫu đơn

🔗 牡丹

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo

Từ liên quan đến 深見草