釦
[Khẩu]
鈕 [Nữu]
鈕 [Nữu]
ボタン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cúc áo (quần áo)
JP: コートのボタンが取れてたんだ。
VI: Nút áo khoác của tôi đã rơi ra.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nút bấm; nút
JP: 緊急の場合は、このボタンを押しなさい。
VI: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy nhấn nút này.