• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sao
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: い.る; いた.める
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2001
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炒 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa) và phần 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xào nấu”. Về sau dùng để chỉ cách nấu ăn bằng lửa.