Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
炒り粉
[Sao Phấn]
煎り粉
[Tiên Phấn]
炒粉
[Sao Phấn]
いりこ
🔊
Danh từ chung
bột gạo rang
Hán tự
炒
Sao
nướng; rang
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
煎
Tiên
nướng; rang