炒め物
[Sao Vật]
いためもの
Danh từ chung
xào; món xào
JP: 味も濃厚で、炒め物、スープなど中華料理に深みを与えます。
VI: Hương vị đậm đà, thêm sâu lắng cho các món xào, súp và các món ăn Trung Quốc khác.