炒り子 [Sao Tử]
熬り子 [Ngao Tử]
煎り子 [Tiên Tử]
炒子 [Sao Tử]
いりこ

Danh từ chung

🗣️ Phương ngữ Kansai

cá mòi khô nhỏ

🔗 煮干し

Hán tự

Sao nướng; rang
Tử trẻ em
Ngao rang; nướng
Tiên nướng; rang