味噌炒め [Vị Tăng Sao]
みそいため

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

món xào nêm miso

🔗 味噌

Hán tự

Vị hương vị; vị
Tăng ồn ào
Sao nướng; rang