• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đốc
  • Âm On: トク トウ
  • Âm Kun: けが.す; けが.れ; みぞ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涜 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý) và chữ 叔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “làm bẩn, ô uế”. Về sau chỉ sự xúc phạm, làm nhục.