汚涜 [Ô Đốc]
おとく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

báng bổ; xúc phạm

Hán tự

Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục
Đốc làm ô uế; báng bổ; mương