Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
涜神
[Đốc Thần]
とくしん
🔊
Danh từ chung
báng bổ
Hán tự
涜
Đốc
làm ô uế; báng bổ; mương
神
Thần
thần; tâm hồn
Từ liên quan đến 涜神
冒とく
ぼうとく
báng bổ; xúc phạm; phạm thượng; làm ô uế
冒涜
ぼうとく
báng bổ; xúc phạm; phạm thượng; làm ô uế