自涜
[Tự Đốc]
自瀆 [Tự Độc]
自瀆 [Tự Độc]
じとく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
thủ dâm