Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冒涜的
[Mạo Đốc Đích]
ぼうとくてき
🔊
Tính từ đuôi na
Báng bổ
Hán tự
冒
Mạo
mạo hiểm; đối mặt; thách thức; dám; tổn hại; giả định (tên)
涜
Đốc
làm ô uế; báng bổ; mương
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ