褻涜 [Tiết Đốc]
褻瀆 [Tiết Độc]
せっとく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xúc phạm; làm ô uế điều quý giá

Hán tự

Tiết bẩn thỉu
Đốc làm ô uế; báng bổ; mương
Độc mương; cống; rãnh; thoát nước; báng bổ; ô nhiễm