• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trất
  • Âm On: シツ
  • Âm Kun: くし; くしけず.る
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2256
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

櫛 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về chất liệu) và phần 侄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lược, chải tóc”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ chải tóc, lược.