櫛目 [Trất Mục]
くし目 [Mục]
クシ目 [Mục]
くしめ

Danh từ chung

dấu chải; hoa văn chải (đặc biệt là gốm)

Hán tự

Trất lược
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm